THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
HYUNDAI MIGHTY HD72 - 3.5T - EURO II
HYUNDAI MIGHTY HD72 - 3.5T - EURO II
Loại phương tiện xe tai hyundai : Ô tô tải tự đổ
Hệ thống lái : Tay lái thuận
Buồng lái : Tiêu chuẩn
Chiều dài cơ sở : Ngắn
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở : 3735 mm
Chiều dài tổng thể (DxR xC) : 5735 x 2170 x 2335mm
Kích thước thùng (DxRxC) : 3110 x 1900 x 700mm
Số chỗ ngồi : 03
Khoảng sáng gầm xe: 235mm
TÍNH NĂNG xe tai hyundai
Vận tốc tối đa : 106 km/h
Bán kính quay vòng tối thiểu :6,0m
ĐỘNG CƠ xe tai hyundaiKiểu : D4DB (EURO II) Turbo-charged intercooled
Số xy lanh : 4 xy lanh thẳng hàng
Công suất tối đa : 96 kW/2900v/ph
Momen tối đa : 30kg.m/2000rpm
Bình điện : 24V- 90AH
Hộp số : M035S5 (5 số tới, 1số lùi)
Tỷ số truyền cầu sau : 6,666
Lốp xe : 7.50R *16 - 10PR
Phanh :Dạng tang trống mạch kép thủy lực,có trợ lực chân không
Phanh tay :Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính
Hệ thống treo :Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều
Thùng nhiên liệu : 100 lít
Hệ thống lái : Tay lái thuận
Buồng lái : Tiêu chuẩn
Chiều dài cơ sở : Ngắn
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở : 3735 mm
Chiều dài tổng thể (DxR xC) : 5735 x 2170 x 2335mm
Kích thước thùng (DxRxC) : 3110 x 1900 x 700mm
Số chỗ ngồi : 03
Khoảng sáng gầm xe: 235mm
TÍNH NĂNG xe tai hyundai
Vận tốc tối đa : 106 km/h
Bán kính quay vòng tối thiểu :6,0m
ĐỘNG CƠ xe tai hyundaiKiểu : D4DB (EURO II) Turbo-charged intercooled
Số xy lanh : 4 xy lanh thẳng hàng
Công suất tối đa : 96 kW/2900v/ph
Momen tối đa : 30kg.m/2000rpm
Bình điện : 24V- 90AH
Hộp số : M035S5 (5 số tới, 1số lùi)
Tỷ số truyền cầu sau : 6,666
Lốp xe : 7.50R *16 - 10PR
Phanh :Dạng tang trống mạch kép thủy lực,có trợ lực chân không
Phanh tay :Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính
Hệ thống treo :Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều
Thùng nhiên liệu : 100 lít
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.