Trang

Thông tin chung xe tai hyundai

  • Thông số kỹ thuật
Thông tin chung xe tai hyundai
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)-  
Tốc độ tối đa (km/h)-  
Động cơ
Loại xe tai hyundaiDiesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước 
Số xy lanh-  
Công suất động cơ (ps/vòng/phút)120Ps (88kW)/2900 rpm 
Đường kính hành trình piston (mm)-  
Dung tích xy lanh (cm3)3.907 
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút)30 kg.m (294N.m)/2000 rpm 
Tỷ số nén xe tai hyundai-  
Tên động cơD4DB-d 
Hệ thống phun nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp 
Hệ thống tăng áp xe tai hyundaiTurbo Charge Intercooler (TCI) 
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)100 
Tiêu chuẩn khí thảiEuro II 
Kích thước
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)5970 x 2000 x 2195 
Chiều dài cơ sở (mm)3375 
Trọng lượng bản thân xe tai hyundai :
3155
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1675
kG
- Cầu sau :
1480
kG
Tải trọng cho phép chở xe tai hyundai
2400
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :xe tai hyundai
5750
kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
6215 x 2195 x 3230
mm
Kích thước lòng thùng hàng :
4410 x 2065 x 2200
mm
Chiều dài cơ sở :
3375
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1665/1495
mm
Số trục :xe tai hyundai
2
 
Công thức bánh xe :
4 x 2
 
Loại nhiên liệu : xe tai hyundai
Diesel
 
  
Khoảng sáng gầm xe (mm)200 
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)6.1 
Khả năng vượt dốc (%) xe tai hyundai42 
Trọng lượng
Trọng lượng bản thân (kg)2355 
Tải trọng cho phép (kg)3950 
Trọng lượng toàn bộ (kg)6500 
Số chỗ ngồi (chỗ)03 
Hệ thống truyển động
Tên hộp sốM3S5 
Loại hộp số5 Số tiến, 1 số lùi 
Ly hợpĐĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. 
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống láiTrục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực 
Hệ thống treo
Hệ thống treo (trước/sau)Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực 
Lốp và mâm
Công thức bánh xe4 x2R 
Thông số lốp (trước/sau)7.00R16 
Hãng sản xuấtKUMHO/HANKOOK 
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh chính (trước/sau)Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không 
Hệ thống điện
Máy phát điệnMF 90Ah 
Ắcquy12V - 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) 
Nội thất
Hệ thống âm thanhRadio, Cassette, 2 loa 
Hệ thống điều hòa cabinCó 
Kính cửa điều chỉnh điệnCó 
Dây đai an toàn các ghếCó 
Ngoại thất
Kiểu cabinCabin tiêu chuẩn 
Đèn sương mù phía trướcCó 
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xeCó 
Gương chiếu hậu ngoàiCó 
Chắn bùn trước và sauCó 
Cản bảo vệ phía sauCó 
Tùy chọn
Mặt galan mạ cromCó 
Che nắng bên phụCó 
Phanh khí xảCó 
Dán phim cách nhiệtCó 
Gương chiếu mũi xeCó 
Khung taplo ốp gỗCó 
Bảo hành
Thông tin bảo hành2 năm hoặc 100.000 km 
Sản xuất
Thông tin sản xuấtLắp ráp tại Công ty Cổ Phần Ôtô Đô Thành 
- See more at: http://xetainhapkhau.vn/xe-tai/xe-tai-hyundai-25-tan-thung-kin-347.html#sthash.TwaPFla7.dpuf

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.