Loại xe | Xe Đầu Kéo 02 cầu Hyundai | |
Loại cabin |
Có gường nằm
| |
Hệ thống lái |
Tay lái thuận LHD, 6 x 4
| |
Loại động cơ |
D6CA41
| |
Turbo Intercooler, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Động cơ dầu, phun nhiên liệu trực tiếp, Euro II
| |
Dung tích xilanh ( cc) |
12.920
| |
Đường kính x Hành trình piston ( mm) |
133 x 155
| |
Công suất cực đại ( Ps/ rpm) |
410/ 1.900
| |
Mô men xoắn cực đại ( kg.m/ rpm) |
188/ 1.500
| |
Tỉ số nén |
17 : 1
| |
Hộp số
| |
Loại |
M160S2 x 5
| |
Tay số |
16 số sàn, 2 chế độ,
đồng tốc từ số 1 đến 16
| |
Tỉ số truyền | Số 1 ( Nhanh/ chậm) |
13,80/ 11,54
| |
Số 2 ( Nhanh/ chậm) |
9,49/ 7,93
| |
Số 3 ( Nhanh/ chậm) |
6,53/ 5,46
| |
Số 4 ( Nhanh/ chậm) |
4,57/ 3,82
| |
Số 5 ( Nhanh/ chậm) |
3,02/ 2,53
| |
Số 6 ( Nhanh/ chậm) |
2,08/ 1,74
| |
Số 7 ( Nhanh/ chậm) |
1,43/ 1,20
| |
Số 8 ( Nhanh/ chậm) |
1,00/ 0,84
| |
Số lùi ( Nhanh/ chậm) |
12,92/ 1,080
| |
Kích thước ( mm)
| |
Chiều dài cơ sở xe tai hyundai |
4.350 ( 3.050 + 1.300)
| |
Chiều dài tổng thể |
6.685
| |
Chiều rộng tổng thể |
2.495
| |
Chiều cao tổng thể (cả kệ điều hòa) |
3.130 ( 3.980)
| |
Vệt bánh xe | Trước |
2.040
| |
Sau |
1.850
| |
Trọng lượng ( kg)
|
Trọng lượng không tải |
8.930
|
Phân bổ trục trước |
4.600
|
Phân bổ trục sau |
4.420
|
Tải trọng cho phép kéo ( kg)
|
Trên 90.000
|
Trọng lượng toàn bộ |
30.130
|
Phân bổ trục trước |
6.530
|
Phân bổ trục sau xe tai hyundai |
11.800 x 2
|
Tốc độ cực đại ( Km/ h) |
120
|
Khả năng leo dốc tối đa ( tan Ø) |
0,855
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất ( m) |
6,8
|
Lốp xe ( Trước/ Sau) xe tai hyundai |
STD : 11.00 - R20/ 16PR
|
Hệ thống điện | Ắc quy |
12V x 2 - 150AH tại 20 Hr
|
Dao điện |
24V - 80A
|
Đề |
24V - 6,0Kw
|
Dung tích thùng nhiên liệu ( lít) xe tai hyundai |
350 lít (thùng thép), 380 lít (thùng nhôm)
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.