Trang

HYUNDAI – HD72HYUNDAI – HD72

Xe Tải Hyundai Thùng Kín HD72 - 3300kG

Loại xe
DOTHANHOTO-HD72.DB
Loại xe nền
HYUNDAI – HD72
Kích thước & Trọng lượng xe tai hyundai
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
mm
6.720 x 2.160 x 3.300
Chiều dài cơ sở
mm
3.735
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
mm
4.900 x 2.020 x 2.250
Công thức bánh xe tai hyundai
4 x 2
Trọng lượng bản thân xe tai hyundai
kG
3.180
Trọng tải cho phép chở
kG
3.400
Trọng lượng toàn bộ
kG
6.775
Số chỗ ngồi
03
Động cơ
Model: D4DB-d  – 4 Xylanh thẳng hàng – TURBO Euro 2
Đường kính x hành trình piston
mm
105 X 120
Thể tích làm việc
cm3
3.907
Công suất lớn nhất
PS/rpm
130/3.200
Mômen xoắn cực đại
N.m/rpm
30/2.000
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
100
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 5
Hệ thống lái xe tai hyundai
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
Hệ thống phanh
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống treo xe tai hyundai
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
Tỷ số truyền của cầu sau
4,333 : 1
Cỡ lốp
7.00 - 16 (7.00 R16) /7.00 - 16 (7.00 R16)
Tốc độ cực đại xe tai hyundai
km/h
102
Khả năng vượt dốc
θ%
44,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
6
Cabin
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
Thùng tải kín xe tai hyundai
Vách ngoài
Inox dập sóng 0,5 mm
Vách trong
Tôn kẽm dày 0,5 mm
Sàn thùng
Tôn phẳng dày 3 mm
Đà ngang
Thép U100 dày 4 mm
Đà dọc
Thép U140 dày 6 mm
Trang bị tiêu chuẩn
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.

Xe Tải Hyudnai HD65 CHASSI ( 2.5 Tấn)

Xe Tải Hyudnai HD65 CHASSI ( 2.5 Tấn)
Giá: 565.000.000 đồng
 Chọn sản phẩm khác Xe Tải Hyundai HD78 Cabin chassi (4.5 tấn)Xe Tải Hyundai HD78 Thùng Mui Bạt (4.5 tấn)Xe Tải Hyundai HD65 Thùng Kín (1.8 Tấn)Xe Tải Hyundai HD65 Thùng Mui Bạt (2.5 Tấn)Xe Tải Hyundai HD65 Thùng Mui Bạt (1.8 Tấn)Xe Tải Hyundai HD72 Thùng Mui Bạt (3.4Tấn)Xe Tải Hyundai HD72 Thùng Kín 3.3 TấnXe Tải Hyundai HD65 Thùng Kín 2.5TXe Tải Hyudnai HD65 CHASSI ( 2.5 Tấn)Xe Tải Hyundai HD72 CHASSI (3.5 Tấn)HYUNDAI COUNTY 

Thông tin chung XE TAI HYUNDAI
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)-  
Tốc độ tối đa (km/h)-  
Động cơ
Loại xe tai hyundaiDiesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước 
Số xy lanh-  
Công suất động cơ (ps/vòng/phút)120Ps (88kW)/2900 rpm 
Đường kính hành trình piston (mm)-  
Dung tích xy lanh (cm3)3.907 
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút)30 kg.m (294N.m)/2000 rpm 
Tỷ số nén-  
Tên động cơ xe tai hyundai  D4DB-d 
Hệ thống phun nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp 
Hệ thống tăng ápTurbo Charge Intercooler (TCI) 
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) xe tai hyundai100 
Tiêu chuẩn khí thảiEuro II 
Kích thước
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)5970 x 2000 x 2195 
Chiều dài cơ sở (mm) xe tai hyundai3375 
Khoảng sáng gầm xe (mm)200 
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) xe tai hyundai6.1 
Khả năng vượt dốc (%)42 
Trọng lượng
Trọng lượng bản thân (kg)2355 
Tải trọng cho phép (kg)3950 
Trọng lượng toàn bộ (kg)6500 
Số chỗ ngồi (chỗ) xe tai hyundai03 
Hệ thống truyển động
Tên hộp số xe tai hyundaiM3S5 
Loại hộp số5 Số tiến, 1 số lùi 
Ly hợpĐĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. 
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống láiTrục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực 
Hệ thống treo
Hệ thống treo (trước/sau)Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực 
Lốp và mâm
Công thức bánh xe4 x2R 
Thông số lốp (trước/sau)7.00R16 
Hãng sản xuấtKUMHO/HANKOOK 
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh chính (trước/sau)Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không 
Hệ thống điện
Máy phát điệnMF 90Ah 
Ắcquy12V - 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) 
Nội thất
Hệ thống âm thanhRadio, Cassette, 2 loa 
Hệ thống điều hòa cabinCó 
Kính cửa điều chỉnh điệnCó 
Dây đai an toàn các ghếCó 
Ngoại thất
Kiểu cabinCabin tiêu chuẩn 
Đèn sương mù phía trướcCó 
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xeCó 
Gương chiếu hậu ngoàiCó 
Chắn bùn trước và sauCó 
Cản bảo vệ phía sauCó 
Tùy chọn
Mặt galan mạ cromCó 
Che nắng bên phụCó 
Phanh khí xảCó 
Dán phim cách nhiệtCó 
Gương chiếu mũi xeCó 
Khung taplo ốp gỗCó 
Bảo hành
Thông tin bảo hành2 năm hoặc 100.000 km 
Sản xuất
Thông tin sản xuấtLắp ráp tại Công ty Cổ Phần Ôtô Đô Thành 

HYUNDAI PORTER H100 -1,25 T

  • Xe tải Hyundai Porter H100 1.25 Tấn
  • Đặt hàng
  • Mô tả:
  • Thông số kỹ thuật
HYUNDAI PORTER H100 -1,25 Tấn mới 100% nhập hẩu nguyên chiếc Model:2011

- Kích thước tổng thể  XE TAI HYUNDAI   DxRxC (mm) 5.120 x 1.740 x 1.965

- Chiều dài cơ sở (mm): 2640

- Thùng lửng DxRxC (mm): 3.30 x 1.640 x 380

- Khoảng sáng gầm xe tai hyundai     (mm): 173

- Trọng lượng Tổng trọng lượng (kg): 3.200

- Tự trọng (kg)  : 1.710

- Tải trọng (kg) : 1.195

- Số chỗ ngồi    : 03

- Động cơ Model D4CB, Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng

- Công suất tối đa (ps/rpm) :94/3800

- Momen tối đa xe tai hyundai   (kgm/rpm)   : 25/2.200

- Bán kính quay vòng (m)  xe tai hyundai  : 4,7

- Hệ thống treo: Trước dạng phụt nhún, Sau dạng lá nhíp hình bán nguyệt hết hợp ống giảm chấn thủy lực tác dụng 2 chiều

- Hệ thống phanh: Phanh trước Dạng đĩa tản nhiệt - Phanh sau Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không

- Hộp số Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

- Lốp xe tai hyundai  Trước 6.50R x 15 - 12PR Sau 5.50R x 13 - 12PR

- Dung tích thùng nhiên liệu 65 lít

- Trang bị theo xe Điều hòa,CD, Radio, Cassette …
- See more at: http://xetainhapkhau.vn/xe-tai/xe-tai-hyundai-porter-h100-125-tan-348.html#sthash.uQ4x9no2.dpuf

Xe Tải Ben Hyundai HD72 3.5 Tấn

  • Thông số kỹ thuật
Mã hiệu xe tai hyundai
Loại cabin
Cabin 01 giường nằm
Chiều dài cơ sở
Loại ngắn
Hệ thống lái, dẫn động
Tay lái thuận, 6x4
Động cơ
D4DC
Kích thước (mm)
Chiều dài cơ sở xe tai hyundai
2,750
Kích thước tổng thể
Dài
5,175
Rộng
2,060
Cao
2,290
Vệt bánh xe
Trước
1,650
Sau
1,495
Khoảng sáng gầm xe
235
Trọng lượng xe tai hyundai   (kg)
Trọng lượng không tải
3,315
Thể tích thùng(m3)
3.200 x 1.900 x 385 (2.34)
Trọng lượng toàn tải
7,200
Thông số kỹ thuật
Động cơ
Model
D4DC
Số xy lanh
 
Dung tích xy lanh (cc)
3,907
Công suất tối đa (ps/rpm)
120/3,200
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm)
30/2.000
Tiêu chuẩn khí thải
Euro I
Bình điện
MF90AH
Hộp số
M3S5
Loại
5 số tiến, 1 số lùi
Lốp xe
7.50R X 16 - 14PR
Bánh xe
6.00GS x 16SDC - 127
Hệ thống phanh xe tai hyundai
Phanh chính
Phanh chân  tang trống mạch kép thủy lực,có trợ lực chân không 
Phanh tay
Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính
Hệ thống treo (Trước/Sau)
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
100
Đặc điểm khác
Tốc độ tối đa (km/h) xe tai hyundai
101
Khả năng leo dốc (tan)
0.29
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.0
- See more at: http://xetainhapkhau.vn/xe-tai/xe-tai-ben-hyundai-hd72-35-tan-353.html#sthash.3B0hugRU.dpuf