Nhãn hiệu : xe tai hyundai | HYUNDAI MIGHTY HD72/HVN-TK-ĐV |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : | Hàn Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân xe tai hyundai | 3515 | kG |
Phân bố : - Cầu trước | 1790 | kG |
- Cầu sau | 1725 | kG |
Tải trọng cho phép chở xe tai hyundai | 3100 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 6810 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 6750 x 2140 x 3105 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 4855 x 2040 x 2070 | mm |
Chiều dài cơ sở xe tai hyundai | 3735 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 | mm |
Số trục xe tai hyundai | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ xe tai hyundai | D4DB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 88 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe tai hyundai | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16 (7.50 R16) /7.50 - 16 (7.50 R16) |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Bảo hành : xe được bảo hành 18 tháng hoặc 80.000 km. Tùy theo điều kiện nào đến trước.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.